|
Tên sản phẩm |
NANPAO 926IR(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn lót chống rỉ kim loại |
Giá |
1,750,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(18Lit/24Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1,5Kg/10m2(±0.5)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Đỏ, nâu đỏ, xám,... |
|
|
Tên sản phẩm |
NANPAO 926ZP(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn lót epoxy giàu kẽm |
Giá |
3,790,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(18Lit/28Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/10m2(±0.3)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trong suốt |
|
|
Tên sản phẩm |
NANPAO PU(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn phủ epoxy ngoài trời |
Giá |
3,120,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(18Lit/22Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1,3Kg/1m2(±0.2)-dày 1mm
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Chọn màu theo bảng: xem
|
|
|
Tên sản phẩm |
EP 1760(2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn lot, dùng cho kim loại, chống rỉ |
Giá |
1,820,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
20Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/10m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu đỏ |
|
|
Tên sản phẩm |
ALKYD PRIMER |
Công dụng |
Sơn lót chống rỉ. |
Giá |
750,000VNĐ/Bộ(5Lit) |
Đóng gói |
5Lit-20Lit-/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/5.8m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu chuẩn. |
|
|
Tên sản phẩm |
GARDEX PRIMER |
Công dụng |
Sơn lót chống rỉ kim loại và sơn gỗ. |
Giá |
170,000VNĐ/Bộ(1Lit) |
Đóng gói |
1Lit-5Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/5.8m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trắng. |
|
|
Tên sản phẩm |
5900 |
Công dụng |
Sơn phủ bề mặt kim loại |
Giá |
Liện hệ VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
|
|
|
Tên sản phẩm |
SUPER GLO OXIDE |
Công dụng |
Sơn lót chống rỉ cho kim loại. |
Giá |
350,000VNĐ/Lon |
Đóng gói |
(3Lit)/Lon |
Định mức |
≈1.Kg/10m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu đỏ. |
|
|
Tên sản phẩm |
EXPLCR |
Công dụng |
Sơn lot chống rỉ |
Giá |
2,130,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(17,5Lit)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/7m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Xám |
|
|
Tên sản phẩm |
KL-06 |
Công dụng |
Chất chống rỉ, giàu kẽm |
Giá |
3,080,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
10Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/1.5m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trắng, xanh nhạt |
|
|
Tên sản phẩm |
CD-41 |
Công dụng |
Sơn lót cho kim loại. |
Giá |
1,120,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Đỏ, xám |
|
|
Tên sản phẩm |
VG-19 |
Công dụng |
Sơn lót cho kim loại |
Giá |
750,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Đỏ |
|