 |
Tên sản phẩm |
EPISOL TILE PRIME |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
1,817,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(15Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/8.5m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
EPIFLOOR |
Công dụng |
Dùng làm sơn phủ cho sàn,… |
Giá |
2,356,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(20Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/10m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
EPIDECK |
Công dụng |
Sơn phủ cho sàn hệ tự phẳng. |
Giá |
3,033,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(25Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/1m2(±0.3)dày 1mm |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
NANPAO 711 (2 thành phần) |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
1,722,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(18Lit/16Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1.5Kg/10m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
NANPAO 926 (2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn phủ 2 lớp sau lớp lót 711. |
Giá |
2,361,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(16Lit/19Kg)/Bộ |
Định mức |
≈2.5Kg/10m2(±0.3)(1 lớp) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Chọn màu theo bảng: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
NANPAO 932 (2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn phủ tự phẳng, k dung môi |
Giá |
2,433,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(16Lit/21Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/1m2(±0.2)(sơn dày 1mm) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Chọn màu theo bảng: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
FLOOR 161(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn lót epoxy cho sàn nền. |
Giá |
2,477,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(10Kg)/Bộ |
Định mức |
≈3,5Kg/10m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trong suốt |
|
 |
Tên sản phẩm |
FLOOR 261(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn phủ epoxy tự phẳng. |
Giá |
2,630,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(10Kg)/Bộ |
Định mức |
≈3,5Kg/10m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Xanh lá, xám, kem |
|
 |
Tên sản phẩm |
FLOOR 2530W(2 thành phần) |
Công dụng |
Sơn phủ epoxy hệ lăn. |
Giá |
2,389,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(10Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1,5Kg/10m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Xanh lá nhạt, xám, |
|
 |
Tên sản phẩm |
ET5660 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ cho sàn, hệ lăn. |
Giá |
2,190,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ (khoảng 21kg) |
Định mức |
≈1Lit/10m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
EP118 (2 thành phần) |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
2,007,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/5,6m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
UNIPOXY (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, hệ tự phẳng. |
Giá |
2,620,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ (khoảng 24kg) |
Định mức |
≈1Lit/1m2(±0.5) dày 1mm |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
CITO PFIMER 09 |
Công dụng |
Sơn lót chống kiềm gốc dầu. |
Giá |
865,000VNĐ/Bộ(5Lit) |
Đóng gói |
5Lit-20Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/5.8m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu trắng hoặc màu trong |
|
 |
Tên sản phẩm |
HISHIELD |
Công dụng |
Sơn phủ chống rêu, bền với thời tiết. |
Giá |
410,000VNĐ/Bộ(5Lit) |
Đóng gói |
5Lit-17Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/5.8m2(±0.2) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
DIAMONDSEAL |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
2,100,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(20Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/5m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
DIAMONDCOAT |
Công dụng |
Dùng làm sơn phủ cho sàn,… |
Giá |
2,780,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(20Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/2.5m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Chọn màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
9400A (2 thành phần) |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
1,287,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/8m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
9300 (2 thành phần) |
Công dụng |
Dùng làm sơn phủ cho sàn,… |
Giá |
1,440,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(5Lit/7Kg)/Bộ |
Định mức |
≈1.Kg/10m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
EXPLBT |
Công dụng |
Sơn lót sàn bê tông |
Giá |
2,200,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(17,5Lit)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/9m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trong suốt |
|
 |
Tên sản phẩm |
EXPC |
Công dụng |
Sơn phủ màu thường |
Giá |
2,290,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
(17,5Lit)/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/8.5m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Chọn màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
KL-5 phủ sàn |
Công dụng |
Sơn phủ sàn |
Giá |
850,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/4m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
K-109 trong nhà |
Công dụng |
Sơn lót cho sàn chống kiềm. |
Giá |
750,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
20Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/10m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Trắng |
|
 |
Tên sản phẩm |
CD-40 |
Công dụng |
Sơn lót cho bê tông. |
Giá |
1,260,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
CD-43 |
Công dụng |
Sơn phủ cho bê tông. |
Giá |
1,260,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu chuẩn: xem |
|
 |
Tên sản phẩm |
VG-18 |
Công dụng |
Sơn lót cho bê tông. |
Giá |
780,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
 |
Tên sản phẩm |
VG-21 |
Công dụng |
Sơn phủ cho bê tông, thép. |
Giá |
820,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
5Kg/Bộ |
Định mức |
≈1Kg/6m2(±0.1) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu chuẩn |
|